1 | | Bách khoa thư về sức khoẻ phụ nữ / Denise Foley, Eileen Nechas . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 1999. - 900 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005143, VL0885 Chỉ số phân loại: 613.03 |
2 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943 Chỉ số phân loại: 620.003 |
3 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : nhân loại và xã hội / Thái Hoàng, Chu Quý, Ngô Văn Tuyển (Biên Dịch) . - H : Phụ nữ, 2002. - 652tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005166, TK08005331 Chỉ số phân loại: 030 |
4 | | Bách khoa tri thức phổ thông . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2000. - 2556 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0831, VL1200 Chỉ số phân loại: 030 |
5 | | Bách vật diễn giải : Bách khoa thư về máy móc. Tập 1 / Lê Mạnh Chiến, Trịnh Ngọc Hoà, Đặng Văn Sử dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 307 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005127, TK17407 Chỉ số phân loại: 620.003 |
6 | | Cành vàng: bách khoa thư về văn hóa nguyên thủy / James George Frazer . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 1119tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003222 Chỉ số phân loại: 030 |
7 | | Tân bách khoa thư dành cho giới trẻ / Neil Ardley,... [và những người khác]; dịch giả: Nguyễn Tiến Hùng, Trần Cứu Quốc, Trần Thu Huế . - . - Hà Nội : Lao động, 1998. - 1567 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005317, VL0812, VL0813 Chỉ số phân loại: 030 |
8 | | Từ điển học & bách khoa thư =Lexicography & Encyclopedia : [Tạp chí] / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - 98 tr Thông tin xếp giá: T0139 Chỉ số phân loại: 030 |
|